* Lịch này áp dụng từ ngày 11/8/2008 đến 31/12/2008
* Các lớp thuộc Khoa Hành chính (HC), Khoa Dân sự (DS), Khoa Luật hình sự (HS) học theo học chế tín chỉ Modul1 – Luật dân sự
Các từ viết tắt trong lịch giảng:
– LT: Giờ lý thuyết
– TL: Giờ thảo luận
– TV: Giờ tư vấn
* Các lớp thuộc Khoa Luật kinh tế (KT), Khoa Luật quốc tế (QT) học niên chế học phần 1, 2 – Luật dân sự
* K30 học 20 tiết Chuyên đề chuyển quyền sử dụng đất vào chiều thứ bảy hàng tuần (4 tiết/tuần; 10 tiết LT và 10 tiết TL)
THỨ
|
BUỔI
|
TIẾT
|
LỚP TÍN CHỈ
|
LỚP NIÊN CHẾ
|
HỘI TRƯỜNG
|
|
|
1 – 2
|
|
|
|
|
Sáng
|
3 – 4
|
|
|
|
|
|
5 – 6
|
|
|
|
THỨ 2
|
—————
|
—————
|
—————-
|
—————-
|
——————
|
|
|
1 – 2
|
HSAB – LT
HSCD – LT
|
|
B601
B602
|
|
Chiều
|
3 – 4
|
DSCD – LT
|
|
B603
|
|
|
5 – 6
|
HCAB – LT
HCCD – LT
|
|
B502
B503
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
|
|
1 – 2
|
|
KTEF
|
B601
|
|
Sáng
|
3 – 4
|
|
KTCD
|
B603
|
|
|
5 – 6
|
|
QTCD
|
B603
|
THỨ 3
|
—————
|
—————
|
—————
|
—————
|
—————
|
|
|
1 – 2
|
HSB1- TL
HSB2- TL
|
|
B503
B502
|
|
Chiều
|
3 – 4
|
DSAB – LT
|
|
C101
|
|
|
5 – 6
|
HCC1 – TL
HCC2 – TL
|
|
C201
E401
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
|
|
1 – 2
|
|
KTGH
|
C101
|
|
Sáng
|
3 – 4
|
|
KTCD
|
B601
|
|
|
5 – 6
|
|
|
|
THỨ 4
|
—————
|
—————
|
—————
|
—————
|
—————
|
|
|
1 – 2
|
DSD1- TL
DSD2- TL
|
|
B603)
B601
|
|
Chiều
|
3 – 4
|
DSA1- TL
DSA2- TL
|
|
(B602)
(E401)
|
|
|
5 – 6
|
|
|
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
|
|
1- 2
|
|
QTCD
|
C101
|
|
Sáng
|
3- 4
|
TV
|
|
303 – K4
|
|
|
5 – 6
|
|
KTAB
|
B601
|
THỨ 5
|
—————
|
—————
|
—————
|
—————
|
—————
|
|
|
1 – 2
|
HCB1- TL
HCB2- TL
|
|
C101
B601
|
|
Chiều
|
3 – 4
|
HSA1- TL
HSA2- TL
|
|
B602
B601
|
|
|
5 – 6
|
HCD1- TL
HCD2- TL
|
|
B602
B601
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
|
|
1 – 2
|
|
KTGH
|
B602
|
|
Sáng
|
3 – 4
|
|
QTAB
|
B602
|
|
|
5 – 6
|
|
KTEF
|
C301
|
THỨ 6
|
—————
|
—————
|
—————
|
—————
|
—————
|
|
|
1 – 2
|
|
|
|
|
Chiều
|
3 – 4
|
HSC1- TL
HSC2- TL
|
|
C201
E401
|
|
|
5 – 6
|
HCA1- TL
HCA2- TL
|
|
B503
B502
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
=======
|
|
|
1 – 2
|
|
QTAB
|
B602
|
|
Sáng
|
3 – 4
|
|
KTAB
|
B601
|
|
|
5 – 6
|
|
|
|
THỨ 7
|
—————
|
—————
|
—————
|
—————
|
—————
|
|
|
1 – 2
|
DSB1- TL
DSB2- TL
|
|
C101
E401
|
|
Chiều
|
3 – 4
|
DSC1- TL
DSC2- TL
K30 – QSDĐ
|
|
C201
E402
B502
|
|
|
5 – 6
|
HSD1- T1
HSD2- T1
|
|
B603
B601
|
SOURCE: LỊCH GIẢNG CỦA PHÒNG ĐÀO TẠO – ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Like this:
Like Loading...
Related
Filed under: Kinh nghiệm học tập |
Leave a Reply